Types of keywords

Các loại từ khóa đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm và đưa ra những kết quả phù hợp với người dùng. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về từ khóa SEO, chúng ta cần phân loại và tìm hiểu về ý nghĩa của từng loại từ khóa. Dưới đây là 15 loại từ khóa thường gặp và ý nghĩa của chúng:

types-of-keywords-1
Type of key words (1)

Từ khóa phân loại theo độ dài

Từ khóa ngắn (Fat head keyword): Đây là những từ khóa ngắn gồm 1-2 từ. Chúng thường có lượng tìm kiếm cao nhưng cạnh tranh gay gắt. Ví dụ: “SEO”, “marketing online”.

Từ khóa trung bình (Middle keyword): Đây là những từ khóa có độ dài từ 2-3 từ. Chúng có lượng tìm kiếm vừa phải và độ cạnh tranh trung bình. Ví dụ: “cách làm SEO”, “tối ưu hóa website”.

Từ khóa dài (Long tail keywords): Đây là những từ khóa có độ dài từ 3 trở lên. Chúng có lượng tìm kiếm thấp hơn nhưng độ cạnh tranh thấp và chất lượng tìm kiếm cao. Ví dụ: “cách làm SEO cho website WordPress”, “dịch vụ tối ưu hóa SEO tại Hà Nội”.

Từ khóa theo ý định tìm kiếm (Search Intent)

  • Thông tin (Information Intent): Từ khóa này liên quan đến việc tìm kiếm thông tin, ví dụ: “cách làm SEO hiệu quả”.
  • Điều hướng (Navigational Intent): Từ khóa này liên quan đến việc tìm kiếm một trang web cụ thể, ví dụ: “vietmoz.edu.vn”.
  • Điều tra thương mại (Commercial Investigation Intent): Từ khóa này liên quan đến việc tìm hiểu thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ, ví dụ: “đánh giá khóa học SEO”.
  • Mua hàng (Transactional Intent): Từ khóa này liên quan đến việc tìm kiếm để mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ, ví dụ: “mua sách hướng dẫn SEO”.

Từ khóa sửa đổi (Keyword Modifier)

Từ khóa sửa đổi (keyword modifer) là những từ khóa mà bạn thêm vào những từ khóa chính để tạo ra một từ khóa dài cụ thể hơn. Thấu hiểu keyword modifer sẽ giúp bạn dễ xác định mục đích tìm kiếm của người dùng. Từ đó giúp bạn có hướng biên tập những nội dung đúng, phù hợp với nhu cầu của người dùng hơn

Từ khóa phân loại theo độ tươi mới

Từ khóa mới ngắn hạn (Freshness): Lượng tìm kiếm của các từ khóa này thường tăng đột biến trong thời gian ngắn và giảm dần qua thời gian hoặc sau đó không còn phổ biến. Ví dụ từ khóa là tên các bộ phim mới ra rạp, hoặc các sự kiện mới nhất như đại dịch Covid diễn ra trong thời gian qua.

Từ khóa dài hạn: Đây là các từ khóa có lượt tìm kiếm ổn định, ít khi tăng đột biến và cũng không bị lãng quên. Ví dụ như: cách nấu thịt kho tàu, phim hành động, bóng đá.

types-of-keywords-2
Type of key words (2)

Phân loại từ khóa theo chủ đề

Từ khóa chính

Đây là từ khóa liên quan trực tiếp đến nội dung chính của trang web, ví dụ: “SEO”, “Marketing online”. Các từ khóa này thường là những từ khóa có lượt tìm kiếm cao, có tính đại diện cho ngành nghề hoặc sản phẩm dịch vụ của trang web.

Từ khóa LSI

Đây là những từ khóa liên quan và có liên quan gần đến từ khóa chính, giúp tăng cường hiệu quả SEO, ví dụ: “tối ưu hóa website”, “nghiên cứu từ khóa”.

Như vậy, bạn có thể thấy rằng khi nói về LSI chúng ta có thể hiểu ngay đó là những cụm từ có sự liên quan chặt chẽ với nhau và Google khi thực hiện Crawl các trang nói về một từ khóa cụ thể sẽ trả kết quả phù hợp cho người dùng đúng nhất

Phân loại theo lĩnh vực kinh doanh (Commerce)

Từ khóa có thương hiệu

Đây là từ khóa liên quan đến tên thương hiệu hoặc sản phẩm cụ thể, ví dụ: “Samsung Galaxy S21”, “Nike Air Max”. Người dùng thường tìm kiếm trực tiếp loại từ khóa này khi họ đã biết một chút về thương hiệu sản phẩm của bạn

Từ khóa xác định thuộc tính sản phẩm

Đây là từ khóa liên quan đến các thuộc tính cụ thể của sản phẩm, ví dụ: “điện thoại màn hình cong”, “giày thể thao nam”.

Từ khóa phân loại theo mục tiêu địa lý

Đây là từ khóa liên quan đến vị trí địa lý, ví dụ: “khách sạn Đà Nẵng”, “nhà hàng ở Hà Nội”.

Từ khóa phân loại đối tượng khách hàng

Đây là từ khóa liên quan đến đối tượng khách hàng cụ thể, ví dụ: “giày thể thao nam”, “mỹ phẩm cho da nhạy cảm”.

Từ khóa sai chính tả

Từ khóa có dấu và không dấu: Đây là từ khóa có sự khác biệt về dấu và không dấu, ví dụ: “học SEO” và “hoc SEO”. Với Google tiếng Việt thì từ khóa có dấu và không dấu là 2 từ khóa khác nhau nhưng cùng một nghĩa. Bạn có thể xếp hạng cả 2 loại từ khóa này trên cùng một bài viết nhưng không phải có vị trí thứ hạng như nhau. Khi làm SEO bạn cần thực hiện tối ưu hóa để xếp hạng cao với cả 2 từ khóa này.

Phân loại từ khóa theo quảng cáo Google

Từ khóa mở rộng: Đây là từ khóa liên quan đến các biến thể của từ khóa gốc, ví dụ: “giày thể thao nam chính hãng”. Với cài đặt này, Google sẽ kích hoạt quảng cáo hiển thị tất cả các từ khóa là những biến thể bao gồm cả từ đồng nghĩa và lỗi chính tả

Từ khóa cụm từ: Đây là nhóm từ khóa được sử dụng cùng nhau, ví dụ: “khóa học SEO chất lượng”. Từ khóa cụm từ đuợc kích hoạt với các truy vấn có chứa cụm từ khóa bạn đã cài đặt.

Từ khóa chính xác: Đây là từ khóa được đặt trong dấu ngoặc kép, chỉ hiển thị cho những người tìm kiếm chính xác từ khóa đó, ví dụ: “khóa học SEO”. Với lựa chọn này, quảng cáo chỉ được kích hoạt khi người tìm kiếm thực hiện chính xác các truy vấn đã được cài đặt

Từ khóa phủ định: Đây là từ khóa được đặt trước dấu gạch ngang, loại trừ những kết quả liên quan đến từ khóa đó, ví dụ: “khóa học SEO -miễn phí”. Đây là những từ khóa mà nhà quảng cáo thường không muốn hiển thị khi người dùng tìm kiếm

Cách tìm kiếm từ khóa:

  • Sử dụng Google autocomplete: Gõ từ khóa vào thanh tìm kiếm Google và xem các gợi ý hoàn thiện.
  • Sử dụng Google Trends: Tra cứu xu hướng tìm kiếm của từ khóa trong thời gian và vị trí cụ thể.
  • Sử dụng các công cụ hỗ trợ tìm kiếm từ khóa: Ví dụ: Google Keyword Planner, SEMrush, Ahrefs.
  • Đối với những website đã hoạt động: Xem trong dữ liệu Analytics để tìm hiểu từ khóa mà người dùng đã tìm kiếm để truy cập vào trang web.

Nên thêm từ khóa ở những vị trí nào?
Từ khóa nên được thêm vào tiêu đề trang, mô tả trang, URL, nội dung chính và các thẻ heading (H1, H2, H3…). Tuy nhiên, việc sử dụng từ khóa phải tự nhiên và hợp lý, tránh việc spam từ khóa.

types-of-keywords-3
Type of key words (3)

Từ khóa phân loại theo mức độ cạnh tranh

Từ khóa cạnh tranh cao: Đây là những từ khóa mà nhiều website cạnh tranh để xếp hạng cao trên các kết quả tìm kiếm. Ví dụ: “điện thoại di động”, “khóa học trực tuyến”.

Từ khóa cạnh tranh thấp: Đây là những từ khóa có ít đối thủ cạnh tranh, dễ dàng để xếp hạng cao hơn trên các kết quả tìm kiếm. Ví dụ: “khóa học SEO miễn phí”, “ẩm thực đường phố Hà Nội”.

Từ khóa phân loại theo ngữ cảnh kinh doanh

Từ khóa phản ánh nhu cầu người dùng: Đây là từ khóa mà người dùng thường tìm kiếm khi họ có nhu cầu cụ thể. Ví dụ: “mua laptop gaming giá rẻ”, “đặt vé máy bay trực tuyến”.

Từ khóa phản ánh tình trạng người dùng: Đây là từ khóa mà người dùng tìm kiếm khi họ gặp một vấn đề hoặc sự cố cần giải quyết. Ví dụ: “sửa chữa điện thoại nhanh chóng”, “phục hồi dữ liệu máy tính”.

Từ khóa phân loại theo nguồn gốc

Từ khóa gốc: Đây là từ khóa chính mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm. Ví dụ: “bánh tráng trộn”, “du lịch Đà Nẵng”.

Từ khóa đồng nghĩa: Đây là các từ khóa có ý nghĩa tương tự hoặc liên quan đến từ khóa gốc. Ví dụ: “bánh đa trộn”, “thành phố biển miền Trung”.

Từ khóa phân loại theo nguồn trafic

Từ khóa tự nhiên (Organic keywords): Đây là các từ khóa mà người dùng tìm kiếm tự nhiên và không phải qua quảng cáo trả tiền. Ví dụ: “cách làm bánh ngon”, “làm thế nào để tăng tốc website”.

Từ khóa trả tiền (Paid keywords): Đây là các từ khóa được sử dụng trong chiến dịch quảng cáo trả tiền, ví dụ: “mua hàng online”, “giảm giá thời trang”.

types-of-keywords-4
Type of key words (4)

Từ khóa phân loại theo phạm vi địa lý

Từ khóa cục bộ: Đây là từ khóa có liên quan đến một vị trí địa lý cụ thể, ví dụ: “khách sạn ở Sài Gòn”, “nhà hàng gần tôi”.

Từ khóa quốc gia: Đây là các từ khóa liên quan đến một quốc gia cụ thể, ví dụ: “du lịch Thái Lan”, “mua sắm tại Mỹ”.

Từ khóa phân loại theo ngữ cảnh nội dung

Từ khóa thông tin: Đây là từ khóa mà người dùng tìm kiếm để tìm kiếm thông tin hoặc kiến thức về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: “lịch sử Facebook”, “cách tạo nội dung hấp dẫn”.

Từ khóa giao dịch: Đây là từ khóa mà người dùng tìm kiếm khi họ muốn mua hoặc thực hiện một giao dịch trực tuyến. Ví dụ: “mua điện thoại Samsung Galaxy”, “đặt vé máy bay giá rẻ”.

Từ khóa thư viện: Đây là từ khóa mà người dùng tìm kiếm khi họ muốn tìm các tài liệu, sách, bài viết, video, hoặc thông tin khác. Ví dụ: “hướng dẫn Photoshop”, “ebook kinh doanh online”.

Từ khóa phân loại theo mục đích

Từ khóa thông tin: Nhằm mục đích tìm kiếm thông tin, hướng dẫn, câu trả lời cho các câu hỏi cụ thể. Ví dụ: “cách chăm sóc cây cảnh”, “lịch chiếu phim tại rạp”.

Từ khóa mua sắm: Nhằm mục đích tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ để mua. Ví dụ: “điện thoại iPhone giá rẻ”, “mua sách online”.

Từ khóa so sánh: Nhằm mục đích so sánh các sản phẩm, dịch vụ hoặc lựa chọn giữa các tùy chọn khác nhau. Ví dụ: “so sánh iPhone 12 và Samsung Galaxy S21”, “đánh giá xe hơi Toyota Camry và Honda Accord”.

Hy vọng bài viết trên đã đem tới cho độc giả những thông tin hữu ích về chức năng và cách sử dụng 15 loại từ khóa tiêu biểu trong SEO. Chúc các bạn nắm rõ thông tin và sử dụng đúng các loại từ khóa nhé!

blank

Pillar Page

Có thể bạn không biết, có một câu nói rất hay là “mọi người cần tương tác với một thương hiệu khoảng

blank

Entity

Khi làm SEO, chắc hẳn bạn đã từng nghe qua Entity hay thực thể. Đối với những người cũ, đó là khái

blank

Author bio

Khi bạn xem các trang web lớn, ở dưới hoặc đầu bài viết của họ sẽ đều có một đoạn credit gồm

blank

Content hub

Bất kỳ ai đã từng tìm hiểu về SEO đều biết, việc sắp xếp logic nội dung trên trang web để cả

blank

SEO mũ trắng mũ đen

SEO mũ trắng là gì? SEO mũ đen là gì? SEO mũ trắng hay White Hat SEO là bao gồm các chiến

blank

Tối ưu tốc độ website

Trong thời đại công nghệ số 4.0 hiện nay, mọi thứ liên quan đến công nghệ đều phụ thuộc vào tốc độ.